読み下し文
よみくだしぶん
☆ Danh từ
Phiên âm kinh của Trung Quốc sang tiếng Nhật

読み下し文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み下し文
下読み したよみ
sự diễn tập (một vở kịch); đọc trước; chuẩn bị bài trước
文字読み もじよみ もんじよみ
đọc ký tự
読み下す よみくだす
để chuyển chữ tiếng trung hoa cổ điển vào trong tiếng nhật
ズボンした ズボン下
quần đùi
交読文 こうどくぶん
đáp lại đọc
訓読文 くんどくぶん
từ tiếng Trung cổ điển chuyển đổi thành văn học Nhật Bản
下文 くだしぶみ
edict from a senior official in government or military which had the status of a binding official document
読み よみ
sự đọc