下の名前
したのなまえ「HẠ DANH TIỀN」
☆ Danh từ
Tên đã được nhắc đến trước đó (dùng trong văn bản)

下の名前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下の名前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây
名前 なまえ
tên; họ tên
ズボンした ズボン下
quần đùi
下前 したまえ
part of the fabric that is tucked closest to the skin when wearing a garment that is wrapped in front of one (such as a kimono)
下名 かめい
được nói đến ở dưới
男名前 おとこなまえ
tên con trai