Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下久堅
堅忍持久 けんにんじきゅう
kiên trì nhẫn nại; chịu đựng bền bỉ lâu dài
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
堅 けん
sự chắc chắn, cứng cáp
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.