Kết quả tra cứu 下を育てる
Các từ liên quan tới 下を育てる
下を育てる
下を育てる
◆ Hướng dẫn cấp dưới
口だけで行動がともなっていないときや下を育てる立場にいながら、後輩の力不足を嘆いているだけのとき
Những lúc mà chỉ nói mồm mà không có hành động gì, hay lúc nào chỉ biết ca thán rằng năng lực cấp dưới không đủ tuy đứng trên cương vị là người hướng dẫn.

Đăng nhập để xem giải thích