下代
げだい「HẠ ĐẠI」
☆ Danh từ
Kinh tế: Giá bán sỉ
これによりこれまでの小売店での希望小売価格での購入が減り、大店舗間での低価格競争が起こった
Kết quả là, mua hàng với giá bán lẻ đề xuất tại các cửa hàng bán lẻ đã giảm và giá cạnh tranh thấp đã xảy ra giữa các cửa hàng lớn

下代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下代
ズボンした ズボン下
quần đùi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
歴代誌下 れきだいしか
Chronicles II (book of the Bible)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.