Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下喉頭神経
喉頭神経 こうとうしんけう
dây thần kinh thanh quản
喉頭神経損傷 こうとうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh dây thanh quản
喉頭 こうとう
thanh quản
下顎神経 かがくしんけー
thần kinh xương hàm dưới
舌下神経 ぜっかしんけい
dây thần kinh hạ thiệt; dây thần kinh dưới lưỡi
喉頭マスク こうとうマスク
mặt nạ thanh quản
喉頭炎 こうとうえん
viêm thanh quản
喉頭癌 こうとうがん
bệnh ung thư huyết hầu.