Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下顎神経
かがくしんけー
thần kinh xương hàm dưới
下顎 かがく したあご
Hàm dưới
舌下神経 ぜっかしんけい
dây thần kinh hạ thiệt; dây thần kinh dưới lưỡi
下顎骨 かがくこつ か がくこつ
hàm dưới
顎下腺 がっかせん かっかせん
tuyến nước bọt dưới hàm
下腹神経叢 かふくしんけいそう
đám rối hạ vị
ズボンした ズボン下
quần đùi
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
舌下神経損傷 ぜっかしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh hạ nhiệt
「HẠ NGẠC THẦN KINH」
Đăng nhập để xem giải thích