Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
下り坂 くだりざか
dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
ズボンした ズボン下
quần đùi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三下 さんした
bộ hạ, tay chân
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
坂を下げる さかをさげる
đổ dốc.