下垂体疾患
かすいたいしっかん
Bệnh lý tuyến yên
下垂体疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下垂体疾患
下顎疾患 かがくしっかん
bệnh lý xương hàm dưới
下垂体 かすいたい
tuyến yên
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
顎下腺疾患 がくかせんしっかん
bệnh tuyến dưới sụn
耳下腺疾患 じかせんしっかん
bệnh viêm tuyến mang tai
染色体疾患 せんしょくたいしっかん
nhiễm sắc thể bất thường
水晶体疾患 すいしょーたいしっかん
bệnh về thủy tinh thể