Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下婢
かひ
hầu gái, đầy tớ gái, thị nữ
ズボンした ズボン下
quần đùi
婢 ひ めのこやつこ
female slave
侍婢 じひ
nữ thị tỳ
老婢 ろうひ
nữ hầu già
奴婢 どひ ぬひ
Nàng hầu; nữ tỳ
僕婢 ぼくひ
những người hầu nữ và giống đực
少婢 しょうひ
young female servant
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
「HẠ TÌ」
Đăng nhập để xem giải thích