Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下宇美駅
ズボンした ズボン下
quần đùi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi