Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下常吉
ズボンした ズボン下
quần đùi
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.