Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下平駅
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn