Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下敷領悠太
下敷 したじき
vật dùng để trải phía dưới; tấm kê phía dưới giấy viết; giấy kê dưới để can lên trên.
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
ズボンした ズボン下
quần đùi
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
占領下 せんりょうか
chiếm giữ (bởi một quân đội)
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô