Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下敷
したじき
vật dùng để trải phía dưới
下敷き したじき
dựng
下敷きテープ したじきテープ
băng keo lót (băng keo được sử dụng để cố định giấy, bìa carton hoặc các vật liệu khác trên bàn làm việc hoặc bề mặt phẳng khác)
下敷きになる したじきになる
đè bẹp,ghim dưới
書道用下敷き しょどうようしたじき
tấm lót viết chữ đẹp
ズボンした ズボン下
quần đùi
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
「HẠ PHU」
Đăng nhập để xem giải thích