Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下末吉
末吉 すえきち
good luck to come (omikuji fortune-telling result), future good luck
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
末の末 すえのすえ
kéo dài