Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下村哲夫
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
ズボンした ズボン下
quần đùi
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ