Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下條アトム
Atom アトム
định dạng tập tin
nguyên tử
ホットアトム ホット・アトム
nguyên tử nóng
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
四條笛鯛 よすじふえだい ヨスジフエダイ
cá hồng bốn sọc
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.