Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下湯江
下湯 しもゆ
sitz tắm
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
湯 タン ゆ
nước sôi
江 こう え
vịnh nhỏ.