下級
かきゅう「HẠ CẤP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hạ cấp; cấp dưới; cấp thấp hơn; quèn
彼
は
下級
の
従業員
であるという
屈辱
を
受
けなければならなかった
Anh ấy đã phải cảm thấy rất hổ thẹn vì mình chỉ là một nhân viên quèn
下級
の
幹部
Cán bộ cấp dưới
下級
な
職業
Công việc cấp dưới .

Từ đồng nghĩa của 下級
noun
Từ trái nghĩa của 下級
下級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下級
下級財 かきゅうざい
hàng hoá thứ cấp
下級審 かきゅうしん
toà án cấp dưới; phiên toà sơ thẩm
下級職 かきゅうしょく
chức vụ thấp (vị trí bên dưới)
下級生 かきゅうせい
sinh viên lớp dưới
下級裁判所 かきゅうさいばんしょ
tòa án cấp dưới
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).