Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下総豊里駅
ズボンした ズボン下
quần đùi
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
里 さと り
lý
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.