Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下肢 かし
chân; chi dưới
上肢骨 じょーしこつ
xương chi trên
下肢帯 かしたい
pelvic girdle
ズボンした ズボン下
quần đùi
下肢潰瘍 かしかいよー
loét chân
下顎骨骨折 かがっこつこっせつ
gãy xương hàm dưới
下腿骨 かたいこつ
xương cẳng chân
下顎骨 かがくこつ か がくこつ
hàm dưới