下腹神経叢
かふくしんけいそう
Đám rối hạ vị
下腹神経叢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下腹神経叢
腹腔神経叢 ふっくうしんけいそう
đám rối thân tạng (celiac plexus)
神経叢 しんけいそう
đám rối thần kinh cổ
粘膜下神経叢 ねんまくかしんけいそう
đám rối dưới niêm mạc
頸神経叢 くびしんけいそう
đám rối thần kinh cổ
頚神経叢 けいしんけいそう
đám rối thần kinh cổ
アウエルバッハ神経叢 アウエルバッハしんけいそう
đám rối auerbach
腕神経叢 わんしんけいそう
đám rối thần kinh cánh tay
腕神経叢炎 うでしんけいそうえん
viêm đám rối thần kinh cánh tay