Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下請け したうけ
hợp đồng phụ.
請け人 うけにん
người bảo đảm, người bảo lãnh
元請け人 もとうけにん
làm chủ người đấu thầu
下請 したうけ
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下請け業者 したうけぎょうしゃ
người thầu phụ
下請け工場 したうけこうじょう
một ký hợp đồng phụ nhà máy