Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下請け したうけ
hợp đồng phụ.
下請け人 したうけにん
người thầu thứ cấp.
下請 したうけ
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
下請け業者 したうけぎょうしゃ
người thầu phụ
下請け会社 したうけがいしゃ
ズボンした ズボン下
quần đùi
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
普請場 ふしんば
nơi xây nhà.