下賤
「HẠ」
Làm nhục sự sinh

Từ trái nghĩa của 下賤
下賤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下賤
ズボンした ズボン下
quần đùi
貴賤上下 きせんしょうか きせんじょうげ
xã hội phân tầng thấp - cao, sang - hèn
賤 しず せん
người hạ đẳng, người địa vị thấp
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
賤鳥 しずとり
cu cu nhỏ (Lesser cuckoo)
賤吏 せんり
quan chức cấp thấp
賤女 せんじょ
tiện nữ (chỉ người phụ nữ có địa vị thấp kém)
賤称 せんしょう
tên depreciatory (hiếm có)