下輩
かはい げはい しもともがら「HẠ BỐI」
☆ Danh từ
Người có địa vị thấp kém; người thuộc tầng lớp thấp; người có thân phận thấp kém
下輩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下輩
ズボンした ズボン下
quần đùi
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
傍輩 ほうばい
bạn; đồng nghiệp; sinh viên thành viên (bạn) hoặc người học nghề
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
徒輩 とはい
bọn; một phái; một lũ bạn
吾輩 わがはい
đôi ta, hai chúng ta