Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騒乱 そうらん
loạn lạc.
騒乱罪 そうらんざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
事件 じけん
đương sự
騒乱状態 そうらんじょうたい
tình trạng hỗn loạn
地下鉄サリン事件 ちかてつサリンじけん
cuộc tấn công bằng khí gas vào tàu điện ngầm Tokyo
ズボンした ズボン下
quần đùi
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.