下限価格
かげんかかく「HẠ HẠN GIÁ CÁCH」
☆ Danh từ
Price floor

下限価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下限価格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
上限価格 じょうげんかかく
price ceiling, maximum price
価格 かかく
giá
価格を下げる かかくをさげる
sụt giá
下限 かげん
giới hạn dưới, mức tối thiểu
格下 かくした
hạng thấp
ズボンした ズボン下
quần đùi