下露
したつゆ「HẠ LỘ」
☆ Danh từ
Sương treo đầu ngọn cỏ; sương nhỏ xuống từ lá cây

下露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下露
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió