Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下顎 かがく したあご
Hàm dưới
下顎骨 かがくこつ か がくこつ
hàm dưới
顎下腺 がっかせん かっかせん
tuyến nước bọt dưới hàm
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下顎固定 かがくこてー
cố định hàm dưới
下顎神経 かがくしんけー
thần kinh xương hàm dưới
下顎疾患 かがくしっかん
bệnh lý xương hàm dưới