上顎骨切除術 じょーがっこつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt xương hàm trên
下顎骨 かがくこつ か がくこつ
hàm dưới
下顎骨骨折 かがっこつこっせつ
gãy xương hàm dưới
下垂体切除術 かすいたいせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ tuyến yên
下顎骨損傷 かがっこつそんしょー
tổn thương xương hàm dưới
肺切除術 はいせつじょじゅつ
sự cắt bỏ phổi
アテローム切除術 アテロームせつじょじゅつ
cắt nạo mảng xơ vữa