Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不予
ふよ
sự khó chịu
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
予算不足 よさんぶそく
Thâm hụt ngân sách.+ Chi tiêu hiện tại vượt thu nhập hiện tại. Thường được sử dụng nhiều nhất để được miêu tả tình trạng trong đó thu nhập của chính phủ, thu từ thuế không đủ trang trải để chi tiêu của chính phủ.
予測不能 よそくふのう
không thể đoán trước
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
事前予約不要 じぜんよやくふよう
advance reservations not required
「BẤT DƯ」
Đăng nhập để xem giải thích