Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラテックス ラテックス
mủ cao su.
不二 ふに ふじ
vô song; vô song
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ラテックス凝集試験 ラテックスぎょーしゅーしけん
thí nghiệm cố định latex
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.