二酸化硫黄
にさんかいおう にさんかイオウ
Lưu huỳnh đioxit
☆ Danh từ
Đioxit sulfur.

にさんかイオウ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にさんかイオウ
二酸化硫黄
にさんかいおう にさんかイオウ
Đioxit sulfur.
にさんかイオウ
二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二酸化イオウ
にさんかイオウ
Đioxit sulfur.
Các từ liên quan tới にさんかイオウ
mạnh mẽ, hăng hái
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
kainic acid
アールエスにさんに アールエスにさんに
Chuẩn RS-232
sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ
sự phục hồi chức vị