Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不二 ふに ふじ
vô song
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
善悪不二 ぜんあくふに
thiện ác bất phân, không khác nhau
身土不二 しんどふに しんどふじ
con người và đất đai, không hai mà một