Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
不始末 ふしまつ
không khéo; không chú ý; không để tâm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不仕合わせ ふしあわせ
bất hạnh, khổ đau
末の末 すえのすえ
kéo dài