Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不体裁 (放送)
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
不体裁 ふていさい
xấu hình thành hoặc những thái độ; sự không đứng đắn; sự không thích hợp
立体放送 りったいほうそう
quảng bá lập thể
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
体裁 ていさい たいさい
khổ (sách...)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)