Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不倫 ふりん
bất luân; không còn luân thường đạo lý
社内不倫 しゃないふりん
ngoại tình
不倫相手 ふりんあいて
bồ nhí, người tình
不敬罪 ふけいざい
tội bất kính.
不退去罪 ふたいきょざい
xâm phạm bất hợp pháp
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
倫 りん
bạn
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.