Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倫社 りんしゃ
luân lý học và thị dân
不倫 ふりん
bất luân; không còn luân thường đạo lý
不倫罪 ふりんざい
(tội ác (của)) sự ngoại tình
社会倫理 しゃかいりんり
đạo đức xã hội
社内 しゃない
trong công ty; nội bộ công ty
不倫相手 ふりんあいて
bồ nhí, người tình
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
社内便 しゃないびん
thư nội bộ