不凍タンパク質
ふとうタンパクしつ
☆ Danh từ
Protein chống đông

不凍タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不凍タンパク質
不凍化タンパク質 ふとーかタンパクしつ
protein chống đông
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
不凍 ふとう
không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
タンパク質アイソフォーム タンパクしつアイソフォーム
isoform của protein
タンパク質ソーティングシグナル タンパクしつソーティングシグナル
tín hiệu phân loại protein
タンパク質アンフォールディング タンパクしつアンフォールディング
giải phóng protein
タンパク質サブユニット タンパクしつサブユニット
tiểu đơn vị protein