Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不可分債務
不可分 ふかぶん
không thể phân chia
債務不履行 さいむふりこう
Không chấp hành công nợ (Thanh toán trễ, không thể thanh toán, thanh toán không đầy đủ)
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
債務者 さいむしゃ
con nợ.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
不可 ふか
không kịp; không đỗ
可分 かぶん
có thể chia được, có thể chia hết; chia hết cho
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.