債務不履行
さいむふりこう
Không trả tiền ( không làm đúng nghĩa vụ)
☆ Danh từ
Không chấp hành công nợ (Thanh toán trễ, không thể thanh toán, thanh toán không đầy đủ)

債務不履行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 債務不履行
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不履行 ふりこう
vắng mặt; nonperformance
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
契約不履行 けいやくふりこう
sự xâm phạm (của) hợp đồng
履行 りこう
sự thực hiện; sự thi hành; sự thực thi
債務者 さいむしゃ
con nợ.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
行務 こうむ くだりつとむ
nghiệp vụ ngân hàng; sự làm việc văn phòng, sự tiến hành công việc