Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不可逆性 ふかぎゃくせー
tính không khả nghịch
不可逆圧縮 ふかぎゃくあっしゅく
sự nén bị mất
不可逆変化 ふかぎゃくへんか
biến đổi không thể đảo ngược
可逆 かぎゃく
có thể đảo ngược
不可 ふか
không kịp; không đỗ
可逆性 かぎゃくせい
tính thuận nghịch, tính nghịch được
可逆カウンタ かぎゃくカウンタ
counter
可逆的 かぎゃくてき
reversible