Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可逆 かぎゃく
có thể đảo ngược
可逆性 かぎゃくせい
tính thuận nghịch, tính nghịch được
不可逆 ふかぎゃく
Không thể đảo ngược.
可逆カウンタ かぎゃくカウンタ
counter
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可及的 かきゅうてき
càng... càng tốt; hết sức; gắng hết khả năng
逆説的 ぎゃくせつてき
ngược đời, nghịch lý
不可逆性 ふかぎゃくせー
tính không khả nghịch