不同意
ふどうい「BẤT ĐỒNG Ý」
☆ Danh từ
Sự bất đồng ý kiến, sự không tán thành

Từ đồng nghĩa của 不同意
noun
不同意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不同意
同意 どうい
đồng ý
不意 ふい
đột nhiên
不同 ふどう
bất đồng.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
同意味 どういみ
đồng nghĩa
同意見 どういけん
cùng quan điểm đó
同意語 どういご
từ đồng nghĩa