Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不同意
ふどうい
sự bất đồng ý kiến, sự không tán thành
同意 どうい
đồng ý
不意 ふい
đột nhiên
不同 ふどう
bất đồng.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
同意味 どういみ
đồng nghĩa
同意見 どういけん
cùng quan điểm đó
同意語 どういご
từ đồng nghĩa
「BẤT ĐỒNG Ý」
Đăng nhập để xem giải thích