Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同意見
どういけん
cùng quan điểm đó
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
同意 どうい
đồng ý
意見 いけん
kiến
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
同意味 どういみ
đồng nghĩa
不同意 ふどうい
sự bất đồng ý kiến, sự không tán thành
同意語 どういご
từ đồng nghĩa
「ĐỒNG Ý KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích