同意見
どういけん「ĐỒNG Ý KIẾN」
☆ Danh từ
Cùng quan điểm đó

同意見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同意見
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
同意 どうい
đồng ý
意見 いけん
kiến
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
同意味 どういみ
đồng nghĩa
不同意 ふどうい
sự bất đồng ý kiến, sự không tán thành
同意語 どういご
từ đồng nghĩa