不告
ふこく「BẤT CÁO」
☆ Danh từ
Không có thông báo

不告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不告
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申告不要制度 しんこくふよーせーど
chế độ không cần khai báo
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.