Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不変 ふへん
bất biến; không thay đổi
変わっているな 変わっているな
Lập dị
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
半不変 はんふへん
bán biến đổi
不変量 ふへんりょう
hằng số; không thay đổi
不変化 ふへんか
không thay đổi
不変性 ふへんせい
tính bất biến