不如帰
ふじょき「BẤT NHƯ QUY」
☆ Danh từ
Chim cu cu nhỏ

不如帰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不如帰
不帰 ふき
sự không phục hồi lại được nữa.
不如意 ふにょい
trái với một có những lòng mong muốn; ngắn (của) tiền
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不帰の客 ふきのきゃく
người đã chết; đi du lịch trên (về) hành trình cuối cùng (của) ai đó
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng